Có 2 kết quả:
輕手輕腳 qīng shǒu qīng jiǎo ㄑㄧㄥ ㄕㄡˇ ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄠˇ • 轻手轻脚 qīng shǒu qīng jiǎo ㄑㄧㄥ ㄕㄡˇ ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄠˇ
qīng shǒu qīng jiǎo ㄑㄧㄥ ㄕㄡˇ ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(to move or do sth) softly and quietly (idiom)
Bình luận 0
qīng shǒu qīng jiǎo ㄑㄧㄥ ㄕㄡˇ ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(to move or do sth) softly and quietly (idiom)
Bình luận 0